Có 2 kết quả:
衙門 yá men ㄧㄚˊ • 衙门 yá men ㄧㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) government office in feudal China
(2) yamen
(2) yamen
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) government office in feudal China
(2) yamen
(2) yamen
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0